Nội dung chính
Sàn gỗ là vật liệu trang trí dùng để lát nền nhà, ốp tường thay thế cho các loại gạch men, gạch ốp lát thông thường.
Hiện nay, hầu hết mọi người đều lựa chọn sàn gỗ để sử dụng vì sàn gỗ mang lại nhiều lợi ích hơn so với sàn gạch lát. Sàn gỗ có khả năng tự điều hòa rất tốt, ấm về mùa đông và mát về mùa hè. Ngoài ra, sàn gỗ có nhiều hoa văn, màu sắc, kích thước cho người dùng lựa chọn. Sàn gỗ cũng dễ lắp đặt hơn sàn gạch. Sàn gỗ mang đến vẻ đẹp mộc mạc nhưng vẫn sang trọng phù hợp với mọi không gian nội thất, từ biệt thự, chung cư, nhà phố cho đến nhà hàng, khách sạn,quán cafe,…
Sàn gỗ trên thị trường có 2 loại sản phẩm chủ yếu là sàn gỗ tự nhiên và sàn gỗ công nghiệp


Báo giá sàn gỗ tự nhiên mới nhất 2025
Tổng hợp bảng giá các loại sàn gỗ tự nhiên mới nhất 2020 như sau:
Sàn gỗ tự nhiên |
Kích thước | Giá tiền | Xuất xứ |
Sàn gỗ Giáng Hương Lào nguyên thanh solid | 15 x 90 x 900 mm | 2.200.000 đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Giáng Hương Nam Phi nguyên thanh solid | 18 x 120 x 950 mm | 1.300.000đ/m2 | Nam Phi |
Sàn gỗ Giáng Hương Lào ghép mặt | 15 x 90 x 900 mm | 1.800.000đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Giáng Hương Lào ghép thanh | 15 x 150 x 1800 mm | 1.900.000đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Căm xe Lào nguyên thanh solid | 15 x 90 x 900 mm | 1.000.000đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Căm xe Lào ghép thanh FJL | 15 x 150 x 950 mm | 900.000đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Căm xe Lào ghép mặt | 15 x 90 x 900 mm | 850.000đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Căm xe Lào dán mặt | 15 x 90 x 900 mm | 650.000đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Chiu Liu nguyên thanh solid | 15 x 90 x 900mm | 1.250.000đ/m2 | Việt Nam |
Sàn gỗ Lim Lào nguyên thanh solid | 15 x 90 x 900mm | 1.300.000đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Lim Nam Phi nguyên thanh solid | 15 x 90 x 900mm | 1.100.000đ/m2 | Nam Phi |
Sàn gỗ Gõ Đỏ Lào nguyên thanh solid | 15 x 90 x 900mm | 1.600.000đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Gõ Đỏ Nam Phi nguyên thanh solid | 15 x 90 x 900mm | 1.400.000đ/m2 | Nam Phi |
Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ nguyên thanh solid | 15 x 90 x 900mm | 1.000.000đ/m2 | Mỹ |
Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ ghép thanh FJL | 15 x 90 x 900mm | 900.000đ/m2 | Mỹ |
Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ ghép mặt | 15 x 90 x 900mm | 800.000đ/m2 | Mỹ |
Sàn gỗ Óc Chó Bắc Mỹ nguyên thanh solid | 15 x 90 x 900mm | 1.600.000đ/m2 | Mỹ |
Sàn gỗ Óc Chó Bắc Mỹ ghép mặt | 15 x 90 x 900mm | 1.400.000đ/m2 | Mỹ |



Báo giá sàn gỗ công nghiệp 2025
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp được thống kê chi tiết dưới đây:
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Châu Âu
Sàn gỗ công nghiệp Châu Âu | Độ dày | Giá tiền | Xuất xứ |
Sàn gỗ Quick step Bỉ | 8 mm | 580.000đ/m2 | Bỉ |
Sàn gỗ Quick step Bỉ | 12 mm | 1.100.000đ/m2 | Bỉ |
Sàn gỗ Kronoswiss Thụy sỹ | 8mm bản thường | 495.000đ/m2 | Thụy Sỹ |
Sàn gỗ Kronoswiss Thụy sỹ | 8mm bản bóng | 565.000đ/m2 | Thụy Sỹ |
Sàn gỗ Kronoswiss Thụy sỹ | 12 mm | 780.000đ/m2 | Thụy Sỹ |
Sàn gỗ Kronopol Ba Lan | 8 mm | 535.000đ/m2 | Ba Lan |
Sàn gỗ Kronopol Ba Lan | 12 mm | 680.000đ/m2 | Ba Lan |
Sàn gỗ Egger Đức | 12 mm | 710.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Egger Đức Aqua | 8 mm | 510.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Egger Đức | 8 mm | 420.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Meister Đức dòng LD | 8 mm | 390.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Meister Đức dòng LS Aqua | 8 mm | 390.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Kaindl Áo | 8 mm | 455.000đ/m2 | Áo |
Sàn gỗ Kaindl Áo | 12 mm | 595.000đ/m2 | Áo |
Sàn gỗ My Floor Đức | 8 mm | 330.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ My Floor Đức | 10 mm | 425.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ My Floor Đức | 12 mm | 535.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Alder Đức | 8 mm | 520.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Alder Đức | 12 mm | 430.000đ/m2 | Đức |
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Malaysia
Sàn gỗ công nghiệp | Độ dày | Giá tiền |
Sàn gỗ Janmi Malaysia | 8 mm | 380.000đ/m2 |
Sàn gỗ Janmi Malaysia | 12 mm, bản to | 480.000đ/m2 |
Sàn gỗ Janmi Malaysia | 12 mm, bản nhỏ | 580.000đ/m2 |
Sàn gỗ Robina Malaysia | 8 mm | 325.000đ/m2 |
Sàn gỗ Robina Malaysia | 12 mm, bản to | 435.000đ/m2 |
Sàn gỗ Robina Malaysia | 12 mm, bản nhỏ | 515.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar Malaysia | 8 mm | 330.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar Malaysia | 12 mm, bản to | 440.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar Malaysia | 12 mm, bản VG | 470.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar Malaysia | 12 mm, bản DV | 570.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar Malaysia | 12mm, bản FE | 520.000đ/m2 |
Sàn gỗ RainForest Malaysia | 8 mm | 360.000đ/m2 |
Sàn gỗ RainForest Malaysia | 12 mm | 610.000đ/m2 |
Sàn gỗ RuBy Floor Malaysia | 8 mm | 280.000đ/m2 |
Sàn gỗ RuBy Floor Malaysia | 12 mm | 440.000đ/m2 |
Sàn gỗ Vario Malaysia | 8 mm | 380.000đ/m2 |
Sàn gỗ Vario Malaysia | 12 mm | 580.000đ/m2 |
Sàn gỗ MasFloor Malaysia | 12mm, bản to | 400.000đ/m2 |
Sàn gỗ MasFloor Malaysia | 12mm, bản nhỏ AC5 | 460.000đ/m2 |
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Thái Lan
Sàn gỗ công nghiệp | Độ dày | Giá tiền |
Sàn gỗ Vanachai Thái Lan | 8 mm | 235.000đ/m2 |
Sàn gỗ Vanachai Thái Lan | 12 mm | 325.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaixin Thái Lan | 8 mm | 230.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaixin Thái Lan | 12 mm | 320.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaistar Thái Lan | 8 mm | 230.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaistar Thái Lan | 12 mm | 320.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thailife Thái Lan | 12 mm | 320.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaigold Thái Lan | 12 mm | 320.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thailux Thái Lan | 8 mm | 230.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thailux Thái Lan | 12 mm | 320.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaixin Thái Lan | 8 mm | 235.000đ/m2 |
Sàn gỗ Hansol Hàn Quốc | 8 mm | 320.000đ/m2 |
Sàn gỗ Hansol Hàn Quốc | 12 mm | 360.000đ/m2 |
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Việt Nam
Sàn gỗ công nghiệp | Độ dày | Giá tiền |
Sàn gỗ Newsky dòng E | 12 mm | 240.000đ/m2 |
Sàn gỗ Newsky dòng K | 12 mm | 240.000đ/m2 |
Sàn gỗ Newsky dòng S | 12 mm | 280.000đ/m2 |
Sàn gỗ Pago | 8mm, bản nhỏ | 290.000đ/m2 |
Sàn gỗ Pago | 12 mm | 300.000đ/m2 |
Sàn gỗ Pago | 12mm, cốt xanh | 360.000đ/m2 |
Sàn gỗ Quickstyle | 12 mm | 280.000đ/m2 |
Sàn gỗ Kosmos | 12 mm | 300.000đ/m2 |
Sàn gỗ Kansas | 12mm | 290.000đ/m2 |
Sàn gỗ Eurohome | 12 mm | 235.000đ/m2 |
Sàn gỗ Kronohome | 12mm | 265.000đ/m2 |
Báo giá sàn nhựa giả gỗ mới nhất tại Nguyễn Kim
Sàn nhựa giả gỗ tại Nguyễn Kim có 3 loại: Sàn nhựa hèm khóa, sàn nhựa ngoài trời và sàn nhựa dán keo.
Sàn nhựa hèm khóa
Sàn nhựa hèm khóa | Độ dày | Giá tiền |
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor 6mm | 150x1220mm | 525.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor 4mm | 150x1220mm | 430.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor Standard | 180x1220mm | 385.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa LuckyFloor 4mm | 150x1220mm | 330.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor Vân đá | 305x 609mm | 415.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Glotex 4mm | 150x1220mm | 300.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Glotex 6mm | 150x1220mm | 400.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Kosmos 4mm | 150x1220mm | 300.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Kosmos 6mm | 150x1220mm | 400.000 VNĐ |
Sàn nhựa Royal Crystal (Titanium) | 182x1220mm | 389.000 VNĐ |
Sàn nhựa Royal Crystal (Gold) | 230x1220mm | 447.000 VNĐ |
Sàn nhựa Royal Crystal (Platium) | 182x1524mm | 533.000 VNĐ |
Sàn nhựa Moduleo Bỉ | 196x1320mm | 720.000 VNĐ |
Sàn nhựa Chipong 4mm | 182x1320mm | 325.000 VNĐ |
Sàn nhựa Charm 4mm | 196x1320mm | 320.000 VNĐ |
Sàn nhựa dán keo
Sàn nhựa dán keo Thaiflor: 200.000 VNĐ/m2
Sàn nhựa ngoài trời
Tất cả sàn nhựa ngoài trời tại Nguyễn Kim đang có giá: 1.300.000 /m2.
một số mẫu sàn gỗ Công Nghiệp :